Diện tích mặt nước Danh_sách_tiểu_bang_Hoa_Kỳ_theo_diện_tích

Các bang Hoa Kỳ theo diện tích mặt nước
Xếp hạngBangkm²miles²Nước
chiếm (%)
1Alaska236.50791.31613,77
2Michigan103.28939.88141,27
3Florida30.63411.82817,99
4Wisconsin28.97711.18817,08
5Louisiana21.4408.27815,95
6California20.0377.7364,73
7New York19.0167.34213,46
8Minnesota18.9817.3298,43
9Texas17.5706.7842,53
10Bắc Carolina13.2295.1089,49
11Washington12.3174.7566,67
12Maine11.7154.52312,78
13Hawaii11.6774.50841,24
14Ohio10.0403.8778,65
15Virginia8.2363.1807,43
16Utah7.1362.7553,25
17Massachusetts7.0312.71525,72
18Maryland6.8192.63321,22
19Oregon6.1742.3842,42
20Illinois6.0372.3314,02
21Nam Carolina4.9491.9115,97
22Bắc Dakota4.4651.7242,44
23Alabama4.3381.6753,20
24Mississippi3.9451.5233,15
25Georgia3.9331.5192,56
26Montana3.8591.4901,01
27New Jersey3.3771.30414,95
28Pennsylvania3.2081.2392,69
29Nam Dakota3.1901.2321,60
30Oklahoma3.1891.2311,76
31Arkansas2.8761.1102,09
32Tennessee2.3999262,20
33Idaho2.1318230,98
34Missouri2.1208181,17
35Nevada1.9037350,66
36Wyoming1.8477130,73
37Connecticut1.80969912,60
38Kentucky1.7636811,68
39Indiana1.4275511,51
40Delaware1.38753621,52
41Rhode Island1.29550032,37
42Nebraska1.2474810,62
43Kansas1.1964620,56
44Iowa1.0424020,71
45New Hampshire9893824,08
46Colorado9743760,36
47Vermont9453653,79
48Arizona9423640,32
49New Mexico6062340,19
50Tây Virginia3941520,63
*Đặc khu Columbia186,910,1
  • Alaska là bang có tổng diện tích, diện tích mặt nước và diện tích đất lớn nhất Hoa Kỳ.
  • Dù là bang có diện tích lớn thứ hai nhưng Texas chỉ bằng 40% tổng diện tích bang lớn nhất, Alaska.
  • Montana có độ dài đường biên giới lớn hơn bất kỳ bang nào; Bang Alaska và Wyoming có mật độ dân số thấp nhất Hoa Kỳ.
  • Hoàng hôn trên hồ Michigan. Michigan đứng thứ 2 toàn liên bang về diện tích mặt nước.